Có 2 kết quả:
飄忽不定 piāo hū bù dìng ㄆㄧㄠ ㄏㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ • 飘忽不定 piāo hū bù dìng ㄆㄧㄠ ㄏㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
piāo hū bù dìng ㄆㄧㄠ ㄏㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drift without a resting place (idiom)
(2) roving
(3) errant
(4) vagrant
(5) erratic
(2) roving
(3) errant
(4) vagrant
(5) erratic
Bình luận 0
piāo hū bù dìng ㄆㄧㄠ ㄏㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drift without a resting place (idiom)
(2) roving
(3) errant
(4) vagrant
(5) erratic
(2) roving
(3) errant
(4) vagrant
(5) erratic
Bình luận 0