Có 2 kết quả:

飄忽不定 piāo hū bù dìng ㄆㄧㄠ ㄏㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ飘忽不定 piāo hū bù dìng ㄆㄧㄠ ㄏㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to drift without a resting place (idiom)
(2) roving
(3) errant
(4) vagrant
(5) erratic

Từ điển Trung-Anh

(1) to drift without a resting place (idiom)
(2) roving
(3) errant
(4) vagrant
(5) erratic